(+84) 28.6291.8595
(+84) 24.3926.2144

Cách khai visa Trung Quốc đúng cách

Ngày tạo : 08/08/2019

Với những ai lần đầu tự chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc hẳn sẽ gặp không ít khó khăn với mẫu tờ khai xin Visa bởi mẫu trên mạng chỉ có Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung. Sau đây Nam Thanh Travel sẽ hướng dẫn cách điền tờ khai này để bạn tham khảo và thực hiện được đúng cách nhất nhé !
 

Nam Thanh hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Nam Thanh hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Trung Quốc

Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc

Tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự, tờ khai xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Việt được phát miễn phí, bạn có thể đến và điền tay tại chỗ. Tuy nhiên Nam Thanh khuyến khích bạn download mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc bản song ngữ Trung – Anh về và điền trước ở nhà.

Khi điền đơn, cần lưu ý:
  • Khai form bằng tiếng Anh
  • Thông tin phải điền bằng chữ in hoa
  • Có thể đánh máy hoặc viết tay
  • Đánh dấu √ tại các ô yêu cầu chọn
  • Khai thông tin theo đúng trình tự để tránh sai sót.
  • Điền đầy đủ, chi tiết các thông tin.

Hướng dẫn cách khai xin visa Trung Quốc từ A –Z

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc

Part 1: Personal Information (Thông tin cá nhân)

1.1. Full English name as in passport: Bạn cần điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu tại phần này gồm:

- Last name: Họ

- Middle name: Tên đệm

- First name: Tên.

1.2. Name in Chinese: Tên tiếng Hoa. Nếu bạn không có tên tiếng Hoa thì để trống ô này.

1.3. Other name(s): tên khác. Nếu bạn có tên gọi khác thì điền, không thì có thể bỏ qua.

1.4. Sex: Giới tính.

- Nam chọn ô M

- Nữ chọn ô F.

1.5. DOB: Ngày sinh. Bạn điền theo thứ tự năm-tháng-ngày.

1.6. Current nationality(ies): Quốc tịch.

1.7. Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.

1.8. Place of birth (city,province/state,country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/quốc gia).

1.9. Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư.

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc

1.10. Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu.

- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao

- Service or Official: Hộ chiếu công vụ

- Ordinary: Hộ chiếu phổ thông

- Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết).

Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, bạn nên chọn “Ordinary“.

1.11. Passport number: số hộ chiếu.

1.12. Date of issue: ngày cấp hộ chiếu (năm-tháng-ngày).

1.13. Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là Immigration Department.

1.14 Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu (năm-tháng-ngày).

1.15. Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại. Bạn có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc, dĩ nhiên phải có đủ giấy tờ chứng minh công việc nhé.

Hướng dẫn điền thông tin khi làm visa Trung Quốc

1.16. Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp.

- Postgraduate: Thạc sĩ.

- College: Cao đẳng/Đại học.

- Other: Nếu có học vấn khác thì bạn nên ghi rõ ra. Ví du: Học vấn trung học ghi là “HIGH SCHOOL”.

1.17. Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học.

- Name: tên đơn vị.

- Phone number: số điện thoại liên hệ.

- Address: địa chỉ.

- Zip Code: mã bưu chính. Nếu công ty không có thì bỏ qua không cần điền.

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc

1.18. Home address: Địa chỉ nhà ở.

1.19. Zip Code: không có mã bưu chính thì bỏ qua.

1.20. Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân.

1.21. E-mail address: địa chỉ email.

1.22. Marital status: Tình trạng hôn nhân.

- Married: đã kết hôn.

- Single: độc thân.

- Other: nếu khác 2 cái trên thì tích vào đây và ghi rõ ra tình trạng hiện tại.

1.23. Major family members: Điện thông tin thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ).

- Name: tên.

- Nationality: quốc tịch.

- Occupation: nghề nghiệp.

- Relationship: mối quan hệ với bạn.

1.24. Emergency Contact: thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn.

- Name: tên.

- Mobile phone number: số điện thoại di động.

- Relationship with the applicant: mối quan hệ với bạn.

1.25. Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa.

Part 2: Travel Information (Thông tin về chuyến đi)

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
 
2.1. Major purpose of your visit: Điền chính xác mục đích chuyến đi. Tùy từng trường hợp bạn có thể chọn nhiều mục đích.

Điền chính xác mục đích chuyến đi

2.2. Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh.

- One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần (thời hạn 3 tháng).

- Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn từ 3 đến 6 tháng).

- Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 6 tháng).

- Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 1 năm).

- Other: Khác (ghi rõ).

Lời khuyên: Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì bạn nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”.

2.3. Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?

Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc, nếu không thực sự cần gấp thì bạn đánh ghi “No”. Làm khẩn phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt của viên chức lãnh sự cấp cao.

2.4. Expected date of your first entry into China on this trip: ngày bạn dự kiến sẽ đến Trung Quốc trong chuyến đi (năm-tháng-ngày).

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc

2.5. Longest intended stay in China among all entries ( Thời hạn dài nhất bạn dự định lưu trú tại Trung Quốc ).

2.6. Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc.

- Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày và “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.

- Trường hợp bạn muốn nộp riêng tờ lịch trình chi tiết khác thì chỉ cần điền ngắn gọn trong form.

2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? ( Ai là người sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn? ).

- Nếu bạn du lịch tự túc thì điền “MYSELF”.

- Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8.

2.8. Information of inviter in China ( Thông tin người mời ).

- Name: Tên.

- Address: Địa chỉ.

- Phone number: Số điện thoại.

- Relationship with the applicant: Mối quan hệ.

Nếu bạn không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin.

2.9 Have you ever been granted a Chinese visa ?: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?

- Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì bạn điền “N/A” hoặc “NONE”.

- Nếu đã từng có visa Trung Quốc thì bạn cần ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất.

2.10. Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại

Part 3: Other information ( Thông tin khác )

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
 
3.1. Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?

3.2. Bạn đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?

3.3. Bạn đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?

3.4. Có mắc các chứng bệnh sau không?

- Bệnh thần kinh nghiêm trọng.

- Bệnh lao phổi truyền nhiễm.

- Bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh.

3.5. Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?

Trả lời “Yes” – có; hoặc “No” – không các câu từ 3.1 đến 3.5.

3.6. Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới.

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc

3.7. Nếu có vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi bạn thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì điền “NONE” hoặc “N/A”.

3.8. Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng.

- Full name: Họ tên

- Sex: Giới tính

- DOB: ngày sinh (năm-tháng-ngày).

Part 4: Declaration & Signature

Khai đầy đủ thông tin ở các mục trên thì ký tên và ghi ngày (năm-tháng-ngày) vào mục 4.

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc

Part 5: Another person on the applicant’s behalf  (Người điền đơn thay )

Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào, nếu bạn tự chuẩn bị hồ sơ thì nên bỏ qua phần này.

Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
Hướng dẫn điền từng mục trong tờ khai xin visa Trung Quốc
  • Name: Tên
  • Relationship with the applicant: Mối quan hệ
  • Address: Địa chỉ
  • Phone number: Số điện thoại

Trên đây là tất cả những thông tin bạn cần phải điền trong tờ khai xin visa Trung Quốc. Chúc các bạn thực hiện thành công. Nếu bạn cần hỗ trợ xin Visa Trung Quốc nhanh và hiệu quả hơn, hãy liên hệ với Nam Thanh theo số 083 926 2650 (Mr.Hùng).

Ý kiến của khách hàng

Tổng đài tư vấn

Mọi thắc mắc quý khách xin vui lòng gọi 1900636969

Chúng tôi hỗ trợ 24/7

Tại sao chọn chúng tôi

Dễ dàng tìm kiếm chuyến bay
Trên 100 hãng hàng không
Đại lý vé máy bay chính thức
Giá rẻ bất ngờ
Đặt vé online
Xác nhận nhanh chóng
Thanh toán an toàn
Tiện lợi và tin cậy
Giao vé miễn phí
Tại nhà trong nội thành
Tư vấn
Tại nhà trong nội thành
Loading...
Hệ thống đang xử lý xin vui lòng chờ trong giây lát ...